Thứ Ba, 27 tháng 5, 2014
Axit Sunfuríc
III. Axit sunfuric.
1. Cu trỳc phõn t
2. Tớnh cht vt lớ
3. Tớnh cht hoỏ hc
4. ng dng
5. Sn xut axit sunfuric
6. Nhn bit ion SO
4
2-
H-O O
S
H-O O
H-O O
S
H-O O
3. Tính chất hoá học
Nhận xét về đặc điểm
cấu tạo và từ đó suy ra tính
chất hoá học?
- Có 2 nguyên tử H linh
động Axit 2 nấc.
*)Đặc điểm cấu tạo.
- S có số oxi hoá +6 (số
oxi hoá cao nhất của S)
Tính oxi hoá
+6
a. Axit sunfuric loãng
- Làm đổi màu quỳ tím th nh đỏ
- Tác dụng với bazơ
- Tác dụng với oxit bazơ
- Tác dụng với muối
- Tác dụng với kim loại hoạt động.
H
2
SO
4
+ Cu(OH)
2
CuSO
4
+ H
2
O.
H
2
SO
4
+ CuO CuSO
4
+ H
2
O.
H
2
SO
4
+ CaCO
3
CaSO
4
+ CO
2
+ H
2
O
.
H
2
SO
4
+ Fe FeSO
4
+ H
2
Có đầy đủ tính chất của axit.
0
+2+1 0
- H
2
SO
4
c nóng t ỏc d ng v i hầu hết kim
lo i(trừ Au,Pt) kh ụng gi i ph úng H
2
, m gi i
phúng SO
2
, S, H
2
S; a kim lo i n s oxi
hoỏ cao nht .
H
2
SO
4( c)
+ Fe Fe
2
(SO
4
)
3
+ H
2
O + SO
2
0
+6
b. Tính chất của H
2
SO
4
đặc
* Tớnh oxi húa rt mnh
+3
+4
6 2 6 3
HI+H2SO4.DAT
Toxh1.mpeg
H
2
SO
4
H
2
SO
4
loãng H
2
SO
4
đặc
Tính axit Tính oxi hóa mạnh Tính háo nước
Làm đổi màu quỳ tím
Tác dụng với bazơ
Tác dụng với oxit bazơ
Tác dụng với muối
Tác dụng với kim loại
(đứng trước H)
Td với kim loại (- Au, Pt)
Tác dụng với phi kim
Tác dụng với hợp chất
4. NG DNG
H
2
SO
4
ng dng:
4. Sản xuất H
2
SO
4
.
Quá trình sản xuất H
2
SO
4
trong công nghiệpgồm 3 giai
đoạn: - Sản xuất SO
2
- Sản xuất SO
3
- Hấp thụ SO
3
bằng H
2
SO
4
thu được oleum:
H
2
SO
4
.nSO
3
Quá trình sản xuất.
S
FeS
2
SO
2
SO
3
H
2
SO
4
.nSO
3
+O
2
+O
2
+O
2
V
2
O
5
+H
2
SO
4
đặc
t
o
C
t
o
C
t
o
C
+H
2
O
H
2
SO
4
San xuat H2SO4.exe
a. Mui sufat
Muối của axit
H
2
SO
4
Muối trung hoà
(muối sunfat)
SO
4
2-
Muối axit
(muối hidrosunfat)
HSO
4
-
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét