Thứ Sáu, 28 tháng 2, 2014

Quyết định 80/2002/QĐ-BNN công bố danh mục thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi được nhập khẩu vào Việt Nam thời kỳ 2002 – 2005 do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành

- Bột đậu tương nguyên dầu (cả vỏ hoặc tách vỏ)
- Khô dầu đậu tương (phần còn lại sau khi ép hoặc
chiết, có dạng bánh, mảnh hoặc bột)
- Độ ẩm: Max 14%
- Đối với bột đậu tương, khô dầu đậu tương hoạt lực urease activity từ 0,05-
0,35 mg N
2
/mg mẫu trong 1 phút ở 30
o
C
7- Các loại khô dầu khác (phần còn lại sau khi ép,
hoặc chiết dầu, có dạng bột, mảnh, viên)
- Khô dầu lạc
- Khô dầu cọ
- Khô dầu hạt cải
- Khô dầu vừng
- Khô dầu hướng dương
- Khô dầu lanh
- Khô dầu dừa
- Khô dầu bông
- Khô dầu lupin
- Màu, mùi đặc trưng của từng loại không có mùi chua, mốc
- Hàm lượng AFLATOXIN: Max 100 PPb
- Độ ẩm: Max12%
8- Nguyên liệu có nguồn gốc thuỷ sản:
- Bột cá
- Bột vỏ sò
- Bột đầu tôm
- Bột phụ phẩm chế biến thuỷ sản
- Độ ẩm Max 10%
- Không có E coli và Salmonella
- Bột cá chỉ nhập loại: + Đạm thô Min 60%
+ Muối ăn Max 3%
+ Hàm lượng Nitơ bay hơi Max 130mg/100g mẫu
9- Nguyên liệu có nguồn gốc gia súc, gia cầm:
5
- Bột xương
- Bột thịt xương
- Bột sữa gầy
- Bột máu
- Bột lông vũ
- Bột phụ phẩm chế biến thịt
- Độ ẩm: + Bột sữa gầy Max 5%
+ Loại khác Max 10%
- Không có E coli và Salmonella
- Khi nhập khẩu các sản phẩm có nguồn gốc từ gia súc, gia cầm phải thực hiện
các quy định hiện hành của Bộ Nông nghiệp và PTNT về An toàn dịch bệnh
10- Các axít amin tổng hợp:
- L-Lysine
- DL- Methionine
- Threonine (L-Threonine )
- Triptophan
- Các a xít amin tổng hợp khác
Độ tinh khiết Min 98%
11- Dầu, mỡ:
- Dầu thực vật
- Dầu cá
- Mỡ
- Thuỷ phần Max 0,5%
- Chất béo Min 98%
12- Các loại vitamin đơn dùng bổ sung vào thức
ăn:
- Vitamin A
- Vitamin E
- Vitamin D
3
- Vitamin đơn khác
6
PHẦN 3:
THỨC ĂN CHĂN NUÔI, THỨC ĂN BỔ SUNG, PHỤ GIA THỨC ĂN CHĂN NUÔI
ĐƯỢC NHẬP KHẨU THEO DANH MỤC
Mọi doanh nghiệp đều được phép nhập khẩu thức ăn chăn nuôi,
nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi đã đăng ký tại danh mục này

1. Công ty Action Chimique et Terapeutique (A.C.T)
TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu Công dụng Dạng & quy
cách bao gói
Hãng, nước sản xuất
1 BIACALCIUM BA-1- 1999-KNKL Premix vitamin-khoáng 500g, 3kg HÃNG BIARD
PHÁP
2 WOU BA-2- 1999-KNKL Premix vitamin-khoáng 500g
2. Công ty ALLTECH INC.
TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu Công dụng Dạng &quy cách bao gói Hãng, nước
SX
1 ALLPLEX W ALL-59-2/01-KNKL Cung cấp khoáng vi lượng cho
gia súc non
- Dạng bột, màu nâu nhạt
- Thùng carton, thùng sắt: 25kg
7
ALLTECH
INC.
HOA KỲ
2 ALLPLEX GF ALL-60-2/01-KNKL Cung cấp khoáng vi lượng cho
lợn thịt
- Dạng bột, màu nâu xẫm
- Thùng carton, thùng sắt: 25kg
3 ALLPLEX S ALL-61-2/01-KNKL Cung cấp khoáng vi lượng cho
lợn chửa
- Dạng bột, màu nâu nhạt
- Thùng carton, thùng sắt: 25kg
4 ALLPLEX LS ALL-62-2/01-KNKL Cung cấp khoáng vi lượng cho
lợn mẹ đang cho con bú
- Dạng bột, màu nâu nhạt
- Thùng carton, thùng sắt: 25kg
ALLTECH
INC.
HOA KỲ
5 DE-ODORASE ALL-67-2/01-KNKL Là chất chiết từ cây Yucca
Schidigera, dùng bổ sung vào
thức ăn chăn nuôinhằm hạn
chế mùi khó chịu của phân vật
nuôi
- Dạng bột thô, màu nâu
- Bao, thùng carton: 1kg,
10kg, 20kg, 25kg, 50kg,
200kg, 1000kg
ALLTECH
INC.
HOA KỲ
6 ALLPLEX B ALL-92-3/01-KNKL Bổ sung khoáng vi lượng - Dạng bột, màu nâu nhạt
- Bao, Thùng: 25kg
-
7 ALLZYME
VEGPRO LIQUID
ALL-93-3/01-KNKL Bổ sung men tiêu hoá - Dạng lỏng, màu nâu
-Thùng:19lít, 200lít
8 ALLZYME PS ALL-108-4/01-KNKL Bổ sung men tiêu hoá - Dạng bột, màu nâu nhạt
- 25 kg/bao (hoặc thùng
carton, thung sắt)
-
9 BIOPLEX
CREEP/STARTER
FORMULA
AU-367-11/01-KNKL Bổ sung khoáng cho lợn con 25 kg/bao -
8
10 BIOPLEX
GROWER/FINISHE
R FORMULA
AU-368-11/01-KNKL Bổ sung khoáng cho lợn choai 25 kg/bao -
11 BIOPLEX SOW
FORMULA
AU-369-11/01-KNKL Bổ sung khoáng cho lợn nái 25 kg/bao -
12 BIOPLEX
POULTRY
BREEDER
FORMULA
AU-370-11/01-KNKL Bổ sung khoáng cho gà giống 25 kg/bao -
13 BIOPLEX
BROILER
FORMULA
AU-371-11/01-KNKL Bổ sung khoáng cho gà thịt 25 kg/bao -
14 BIOPLEX LAYER
FORMULA
AU-372-11/01-KNKL Bổ sung khoáng cho gà đẻ 25 kg/bao -
15 MTB-100
(MYCOSORB)
AU-252-7/01-KNKL Là chất có khả năng chống kết
dính, dùng hấp thụ độc tố nấm
Aflatoxin trong thức ăn chăn
nuôi
- Bột màu nâu sáng
- 25 kg/bao, thùng giấy
carton & thùng sắt
ALLTECH
INC. USA &
các chi nhánh ở
TRUNG
QUỐC,
CANADA,
IRELAND
16 BIOPLEX COBALT AL-455-02/02-KNKL Bổ sung cobalt cho gia súc
17 SELENIUM
PREMIX
AL-456-02/02-KNKL Bổ sung selen cho gia súc
9
Bao, thùng carton 1kg, 10kg,
20kg, 25kg, 50kg, 200kg,
1000kg
ALLTECH
INC., USA và
các chi nhánh
18 BIOPLEX ZINC AL-457-02/02-KNKL Bổ sung kẽm cho gia súc
19 BIOPLEX
MAGANESE 10%
AL-458-02/02-KNKL Bổ sung mangan cho gia súc
20 BIOPLEX IRON AL-459-02/02-KNKL Bổ sung sắt cho gia súc
21 BIOPLEX COPPER AL-460-02/02-KNKL Bổ sung đồng cho gia súc
22 BIOPLEX
MAGNESIUM
AL-461-02/02-KNKL Bổ sung magie cho gia súc
23 BIO-CHROM AL-462-02/02-KNKL Bổ sung crom cho gia súc
3. Công ty AUM IMPEX (PVT), LTD
TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu Công dụng Dạng &quy cách bao
gói
Hãng, nước sản xuất
1 CHOLINE CHLORIDE
60% DRY
VO-251-8/00-KNKL Bổ sung Vitamin
nhóm B
- Dạng bột, màu nâu
- Bao: 25kg
VAM ORGANIC
CHEMICALS LTD - ÂN ĐỘ
4. Công ty Aventis Animal Nutrition (AAN)
TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu Công dụng Quy cách bao
gói
Hãng, nước sản xuất
1 MICROVIT B12
PROMIX 10000
RhP-8-8/99-KNKL Cung cấp Vitamin 20kg
25kg
CÔNG TY RHÔNE POULENC
TẠI PHÁP
10
2 WIT DL- ETHIONINE RhP-9-8/99-KNKL Cung cấp A xít amin 25kg CÔNG TY RHÔNE POULENC
TẠI TRUNG QUỐC
5. Công ty BASF Singapore tại T.P Hồ Chí Minh
TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu Công dụng Dạng &quy cách bao gói Hãng, nước
sản xuất
1 NATUPHOS 5000G BASF-329-12/00-KNKL Bổ sung men
Phytase
- Bột, màu vàng nâu
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg,25kg BASF-
Đức
2 NATUPHOS 10.000G BASF-330-12/00-KNKL Bổ sung men
Phytase
- Bột, màu vàng nâu
- Bao: 1kg, 5kg, 25kg
3 LUCANTIN RED BASF-331-12/00-KNKL Chất tạo màu - Bột, màu đỏ tím - Bao: 1kg, 5kg,
25kg
BASF-
Đức
4 LUCANTIN
YELLOW
BASF-332-12/00-KNKL Chất tạo màu - Bột, màu vàng cam
- Bao: 1kg, 5kg, , 25kg
5 LUCANTIN CX
FORT
BASF-333-12/00-KNKL Chất tạo màu - Bột, màu vàng nâu
- Bao: 1kg, 5kg, , 25kg BASF-
Đức
6 LUCANTIN PINK BASF-334-12/00-KNKL Chất tạo màu - Bột, màu vàng nâu
- Bao: 1kg, 5kg, , 25kg
7 CHOLINE CHORIDE
60%N
BASF-335-12/00-KNKL Chất bổ sung
Vitamin B
- Bột, màu vàng nâu
- Bao: 25kg
BASF-
Thái Lan
11
8 LUTAVIT BLEND
VB-0499
BASF-87-3/01-KNKL
Premix vitamin dùng
trộn vào thức ăn cho
gà thịt
- Dạng bột, màu vàng,nâu nhạt
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg, 50kg BASF
THÁI LAN
9 LUTAVIT BLEND
VBB -0499 BASF-88-3/01-KNKL
Premix vitamin dùng
trộn vào thức ăn cho
gà giống hướng thịt
- Dạng bột, màu vàng,nâu nhạt
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg, 50kg
10
LUTAVIT BLEND
VL - 0499
BASF-89-3/01-KNKL Premix vitamin
dùngtrộn vào thức ăn
chogà đẻ
- Dạng bột, màu vàng,nâu nhạt
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg, 50kg BASF
THAI LAN
11
LUTAVIT BLEND
VS - 0499
BASF-90-3/01-KNKL Premix vitamin dùng
trộn
vầo thức ăn cho lợn
- Dạng bột, màu vàng, nâu nhạt
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg, 50kg
12 AMASIL DRY
(FORMIC ACID 62%)
BASF-91-3/01-KNKL Chất kháng khuẩn - Dạng bột, màu trắng
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg, 50kg
BASF
GERMANY
6. Công ty BEHN MEYER
TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu Công dụng Dạng &quy cách
bao gói
Hãng, nước sản
xuất
1 SODIUM BICARBONATE PS-125-4/00-KNKL Cân bằng ion, chống
Stres
Bao: 25kg PENRICE SODA
PRODUCTS PTY,
LTD-ÚC
2 KINOFOS 21 FINES
(MONOCALCIUM
PHOSPHATE FEED GRADE)
KKA-180-6/00-KNKL Bổ sung chất khoáng - Bao: 50kg, 1050kg,
hàng rời đóng
conterner
KK ANIMAL
12
NUTRITION
NAM PHI
3 KINOFOS 18
(DICALCIUM PHOSPHATE
DIHYDRATE FEED GRADE)
KKA-181-6/00-KNKL Bổ sung chất khoáng - Bao: 50kg, 1050kg,
hàng rời đóng
conterner
4 BOLIFOR DPC-P
(DICALCIUM PHOSPHATE
DIHYDRATE FEED GRADE)
KKA-182-6/00-KNKL Bổ sung chất khoáng - Bao: 50kg,
1000kg, hàng rời
KK ANIMAL
NUTRITION
THUỴ ĐIỂN
5 BOLIFOR DPC-S
(DICALCIUM PHOSPHATE
DIHYDRATE FEED GRADE
STRUCTURED)
KKA-183-6/00-KNKL Bổ sung chất khoáng - Bao: 50kg, 1000
kg
KK ANIMAL
NUTRITION
ĐAN MẠCH
6 KLINOFEED UA-168-6/00-KNKL Bất hoạt độc tố nấm
mốc Mycotoxin, chống
kết vón
- Bao: 25kg
UNIPOINT
A.G
THUỴ SĨ
7 KLINO-ACID UA-169-6/00-KNKL Chống mốc,bất hoạt
độc tố nấm mốc
Mycotoxin, bất hoạt
Salmonella
- Bao: 25kg
8 KLINOSAN UA-170-6/00-KNKL Bất hoạt độc tố nấm
mốc Mycotoxin, phục
hồi chức năng gan
- Bao: 25kg
9 STANDARD QPH1 FI-171-6/00-KNKL Ngăn chặn sự phát triển
của nấm mốc vầ vi
khuẩn
- Bao: 25kg FEED INDUSTRY
SERVICE- Ý
10 MERITOSE 200 GL-233-7/00-KNKL Cung cấp đường đơn
dextrose
- Bột màu trắng
- Bao:25kg
AMYLUM
BUNGARI
11 REFINED EDIBLE LACTOSE
100 MESH
GL-234-7/00-KNKL Cung cấp đường lacto - Bột màu trắng
- Bao:25kg
13
GLANBIA
HOA KỲ
12 REFINED EDIBLE LACTOSE
200 MESH
GL-235-7/00-KNKL Cung cấp đường Lacto - Bột màu trắng
- Bao:25kg
13 EDIBLE COARSE LACTOSE GL-236-7/00-KNKL Cung cấp đường Lacto - Bột màu trắng
- Bao:25kg
14 BM-ZEO 157 HD-250-8/00-KNKL Kết dính các độc tố
mycotoxin, cation độc
ammonium
- Bột màu trắng
ngà
- Bao: 25kg
PT. HASMINDO
DINAMIKA-
INDONESIA
15 MANGANESE
SULPHATE 98%
CX-327-12/00-KNKL Bổ sung khoáng
( Mn)
- Bột màu xám
-25kg/bao
CHANGSHA
XIANBEN
CHEMICAL
PLANT
TRUNG QUỐC
16 MANGANOUS OXIDE AUS-352-12/00-KNKL Chất bổ sung khoáng - Bột màu nâu có
ánh xanh
-25kg/bao
AUSMINCO
PTY, LTD- ÚC
17 SQUID LIVER OIL YP-55-2/01-KNKL Dầu gan mực bổ sung chất
beo giầu năng lượng cho
thức ăn chăn nuôi
- Dạng lỏng, màu
vàng nâu
- thùng : 190kg
YOUNG POUNG
PRECISION
CO, LTD- HÀN
QUỐC
18 SQUID LIVER PASTE YP-56-2/01-KNKL Dầu gan mực bổ sung chất
beo giầu năng lượng cho
thức ăn chăn nuôi
- Dạng sệt, màu
vàng ,nâu xẩm
- thùng : 200kg
19 AMYTEX 100
(VITAL WHEAT
GLUTEN)
AG-58-2/01-KNKL Sản phẩm giầu đạm
(protein) dùng trong thức ăn
chăn nuôi
- Dạng bột, màu
vàng kem
-Bao: 25kg
AMYLUM
GROUP -BỈ hoặc
của hãng này nhưng
sản xuất tại PHÁP,
14

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét